--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ice-cream cone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giải trí
:
to relax; to amuse oneself
+
miễn
:
to exempt; to excuse; to forgiveđược miễnto be exempt
+
lời thề
:
oath
+
giải nhiệm
:
free (somebody) from his (her) functions
+
phục vụ
:
Serve, attend tọPhục vụ người ốmTo attend to the sick, to nurse the sick